Phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Phong độ Basel gần đây
-
26/07/2025St. GallenBasel0 - 1L
-
24/05/2025BaselLuzern2 - 0W
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1L
-
19/07/2025BaselVillarreal2 - 2D
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
16/07/2025BaselFC Wil 19001 - 0D
-
12/07/2025BaselWinterthur0 - 1D
-
10/07/2025FC Rapperswil-JonaBasel2 - 2W
-
05/07/2025Rheindorf AltachBasel0 - 0D
-
01/06/2025Biel BienneBasel0 - 1W
Thống kê phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 5 | 0 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025BaselVillarreal2 - 2D
-
19/07/2025BaselSchaffhausen1 - 0D
-
16/07/2025BaselFC Wil 19001 - 0D
-
12/07/2025BaselWinterthur0 - 1D
-
10/07/2025FC Rapperswil-JonaBasel2 - 2W
-
05/07/2025Rheindorf AltachBasel0 - 0D
-
26/07/2025St. GallenBasel0 - 1L
-
24/05/2025BaselLuzern2 - 0W
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1L
-
01/06/2025Biel BienneBasel0 - 1W
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Basel mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Basel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Basel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ