Phong độ FC Sion gần đây, KQ FC Sion mới nhất
Phong độ FC Sion gần đây
-
29/07/2025FC SionParis FC1 - 1L
-
18/07/2025FC SionFC Annecy2 - 0W
-
11/07/2025FC SionGrasshopper0 - 2L
-
09/07/2025Zenit St. PetersburgFC Sion2 - 1L
-
04/07/2025FC SionThun0 - 1D
-
28/06/2025FC SionNeuchatel Xamax1 - 0W
-
26/07/2025FC ZurichFC Sion1 - 0W
-
23/05/2025WinterthurFC Sion2 - 0L
-
18/05/2025FC SionGrasshopper 10 - 0W
-
14/05/2025FC SionSt. Gallen0 - 1D
Thống kê phong độ FC Sion gần đây, KQ FC Sion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Sion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ FC Sion gần đây: theo giải đấu
-
29/07/2025FC SionParis FC1 - 1L
-
18/07/2025FC SionFC Annecy2 - 0W
-
11/07/2025FC SionGrasshopper0 - 2L
-
09/07/2025Zenit St. PetersburgFC Sion2 - 1L
-
04/07/2025FC SionThun0 - 1D
-
28/06/2025FC SionNeuchatel Xamax1 - 0W
-
26/07/2025FC ZurichFC Sion1 - 0W
-
23/05/2025WinterthurFC Sion2 - 0L
-
18/05/2025FC SionGrasshopper 10 - 0W
-
14/05/2025FC SionSt. Gallen0 - 1D
- Kết quả FC Sion mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Sion mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Sion (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ