Phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Phong độ Thun gần đây
-
27/07/2025LuganoThun1 - 0W
-
19/07/2025ThunAarau0 - 0W
-
11/07/2025LuganoThun1 - 3W
-
04/07/2025FC SionThun0 - 1D
-
21/06/2025ThunKriens3 - 2L
-
24/05/2025ThunEtoile Carouge1 - 0W
-
17/05/2025BellinzonaThun1 - 0L
-
11/05/2025VaduzThun3 - 0D
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1W
-
26/04/2025Neuchatel XamaxThun0 - 2W
Thống kê phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025ThunAarau0 - 0W
-
11/07/2025LuganoThun1 - 3W
-
04/07/2025FC SionThun0 - 1D
-
21/06/2025ThunKriens3 - 2L
-
27/07/2025LuganoThun1 - 0W
-
24/05/2025ThunEtoile Carouge1 - 0W
-
17/05/2025BellinzonaThun1 - 0L
-
11/05/2025VaduzThun3 - 0D
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1W
-
26/04/2025Neuchatel XamaxThun0 - 2W
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Thun mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Thun (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ