Phong độ Shanghai Shenhua U21 gần đây, KQ Shanghai Shenhua U21 mới nhất
Phong độ Shanghai Shenhua U21 gần đây
-
17/07/2025Shanghai Shenhua U21Henan Football Club U210 - 0D
-
15/07/2025Qingdao Hainiu U21Shanghai Shenhua U210 - 0W
-
12/07/2025Lanzhou Longyuan Athletics U21Shanghai Shenhua U210 - 4W
-
10/07/2025Shanghai Shenhua U21Shenzhen Xinpengcheng U210 - 0W
-
16/05/2025Dalian Yingbo U21Shanghai Shenhua U211 - 0W
-
14/05/2025Shanghai Shenhua U21Qingdao Youth Island U212 - 0W
-
11/05/2025Shanghai Shenhua U21Changchun Yatai U211 - 0W
-
09/05/2025Henan Football Club U21Shanghai Shenhua U210 - 0D
-
07/05/2025Shanghai Shenhua U21Qingdao Hainiu U212 - 0W
-
11/12/20241 Chengdu Rongcheng U21Shanghai Shenhua U210 - 0L
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua U21 gần đây, KQ Shanghai Shenhua U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- China U21 League | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Shanghai Shenhua U21 gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025Shanghai Shenhua U21Henan Football Club U210 - 0D
-
15/07/2025Qingdao Hainiu U21Shanghai Shenhua U210 - 0W
-
12/07/2025Lanzhou Longyuan Athletics U21Shanghai Shenhua U210 - 4W
-
10/07/2025Shanghai Shenhua U21Shenzhen Xinpengcheng U210 - 0W
-
16/05/2025Dalian Yingbo U21Shanghai Shenhua U211 - 0W
-
14/05/2025Shanghai Shenhua U21Qingdao Youth Island U212 - 0W
-
11/05/2025Shanghai Shenhua U21Changchun Yatai U211 - 0W
-
09/05/2025Henan Football Club U21Shanghai Shenhua U210 - 0D
-
07/05/2025Shanghai Shenhua U21Qingdao Hainiu U212 - 0W
-
11/12/20241 Chengdu Rongcheng U21Shanghai Shenhua U210 - 0L
- Kết quả Shanghai Shenhua U21 mới nhất ở giải China U21 League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Shenhua U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua U21 (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Shanghai Shenhua U21 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH China U21 League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Greentown U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 12 | T T T T B |
2 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 | T T T T |
3 | Beijing Guoan U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T |
4 | Jiangxi Lushan U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T T T H |
5 | Kunming City Star U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T |
6 | Yunnan Yukun U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B T T |
8 | Shijiazhuang Gongfu U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B T B B |
9 | Meizhou Hakka U21 | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 2 | B H B H |
10 | Qingdao Red Lions U2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B B |
11 | Ganzhou Ruishi U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 27 | -24 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong