Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây, KQ ShanXi zhidan Nữ mới nhất
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
-
27/07/2025ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0D
-
23/07/2025ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 0W
-
19/07/2025ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 0D
-
22/06/2025Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
15/06/2025Changchun Masses Properties NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
11/06/2025ShanXi zhidan NữWuhan Jianghan Nữ0 - 3L
-
08/06/2025ShanXi zhidan NữShandong Ticai Nữ1 - 1W
-
19/04/2025Liaoning Shenbei Hefeng (W)ShanXi zhidan Nữ0 - 0L
-
12/04/2025Shanghai RCB NữShanXi zhidan Nữ2 - 0L
-
22/03/2025ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây, KQ ShanXi zhidan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0D
-
23/07/2025ShanXi zhidan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 0W
-
19/07/2025ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 0D
-
22/06/2025Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
15/06/2025Changchun Masses Properties NữShanXi zhidan Nữ0 - 1D
-
11/06/2025ShanXi zhidan NữWuhan Jianghan Nữ0 - 3L
-
08/06/2025ShanXi zhidan NữShandong Ticai Nữ1 - 1W
-
19/04/2025Liaoning Shenbei Hefeng (W)ShanXi zhidan Nữ0 - 0L
-
12/04/2025Shanghai RCB NữShanXi zhidan Nữ2 - 0L
-
22/03/2025ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0L
- Kết quả ShanXi zhidan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ShanXi zhidan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShanXi zhidan Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
ShanXi zhidan Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong