Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây, KQ Wuhan Jianghan Nữ mới nhất
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
-
14/06/2025Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ1 - 1W
-
11/06/2025ShanXi zhidan NữWuhan Jianghan Nữ0 - 3W
-
07/06/2025Guangdong Meizhou NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0W
-
20/04/2025Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1W
-
13/04/2025Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Wuhan Jianghan NữShanghai RCB Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Wuhan Jianghan NữBeijing Beikong Nữ2 - 3D
-
24/05/2025Melbourne City NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/05/2025Wuhan Jianghan Nữnữ CLB TPHCM1 - 0W
-
23/03/2025Urawa Red Diamonds NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6]
Thống kê phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây, KQ Wuhan Jianghan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Women’s ASEAN Football Championship | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ1 - 1W
-
11/06/2025ShanXi zhidan NữWuhan Jianghan Nữ0 - 3W
-
07/06/2025Guangdong Meizhou NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0W
-
20/04/2025Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1W
-
13/04/2025Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Wuhan Jianghan NữShanghai RCB Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Wuhan Jianghan NữBeijing Beikong Nữ2 - 3D
-
24/05/2025Melbourne City NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/05/2025Wuhan Jianghan Nữnữ CLB TPHCM1 - 0W
-
23/03/2025Urawa Red Diamonds NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6]
- Kết quả Wuhan Jianghan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Wuhan Jianghan Nữ mới nhất ở giải Women’s ASEAN Football Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 20 | H H T T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
4 | Beijing Beikong (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T B T T B |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B H B H T |
8 | Shanghai RCB (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B T H B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 8 | B T B T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B B B T B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong