-
26/07/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
0
- 0
W
-
23/07/2025
ShanXi zhidan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
1
- 0
L
-
20/07/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Changchun Masses Properties Nữ
0
- 1
L
-
22/06/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
ShanXi zhidan Nữ
0
- 1
D
-
14/06/2025
1 Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
4
- 0
L
-
11/06/2025
HeNan zhongyuan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
1
- 1
L
-
07/06/2025
Jiangsu Wuxi Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
0
- 0
L
-
15/05/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Shanghai RCB Nữ
0
- 0
D
-
13/04/2025
Wuhan Jianghan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
0
- 0
L
-
23/03/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Hangzhou YinHang Nữ
0
- 1
L
- Kết quả Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
-
26/07/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
0
- 0
W
-
23/07/2025
ShanXi zhidan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
1
- 0
L
-
20/07/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Changchun Masses Properties Nữ
0
- 1
L
-
22/06/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
ShanXi zhidan Nữ
0
- 1
D
-
14/06/2025
1 Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
4
- 0
L
-
11/06/2025
HeNan zhongyuan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
1
- 1
L
-
07/06/2025
Jiangsu Wuxi Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
0
- 0
L
-
15/05/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Shanghai RCB Nữ
0
- 0
D
-
13/04/2025
Wuhan Jianghan Nữ
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
0
- 0
L
-
23/03/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Hangzhou YinHang Nữ
0
- 1
L
1 |
Liaoning Shenbei Hefeng (W) |
13 |
8 |
3 |
2 |
18 |
4 |
14 |
27 |
H
T
T
T
T
B
|
2 |
Jiangsu Wuxi (W) |
13 |
6 |
6 |
1 |
17 |
9 |
8 |
24 |
T
H
H
H
B
H
|
3 |
Wuhan Jianghan (W) |
12 |
7 |
3 |
2 |
20 |
14 |
6 |
24 |
T
T
H
T
T
B
|
4 |
Beijing Beikong (W) |
13 |
7 |
2 |
4 |
20 |
11 |
9 |
23 |
B
T
T
B
T
B
|
5 |
Shandong Ticai (W) |
13 |
7 |
1 |
5 |
17 |
14 |
3 |
22 |
B
B
T
H
T
T
|
6 |
Shanghai RCB (W) |
13 |
3 |
8 |
2 |
17 |
13 |
4 |
17 |
H
H
T
H
H
H
|
7 |
Changchun Masses Properties (W) |
13 |
4 |
5 |
4 |
11 |
13 |
-2 |
17 |
T
H
B
T
H
H
|
8 |
Hangzhou YinHang (W) |
13 |
4 |
3 |
6 |
13 |
19 |
-6 |
15 |
T
H
B
B
B
H
|
9 |
Guangdong Meizhou (W) |
13 |
4 |
2 |
7 |
18 |
22 |
-4 |
14 |
B
B
B
T
B
T
|
10 |
ShanXi zhidan (W) |
13 |
2 |
6 |
5 |
12 |
19 |
-7 |
12 |
B
H
H
H
T
H
|
11 |
HeNan zhongyuan (W) |
12 |
1 |
4 |
7 |
8 |
18 |
-10 |
7 |
T
H
B
B
B
H
|
12 |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
13 |
1 |
3 |
9 |
7 |
22 |
-15 |
6 |
B
B
H
B
B
T
|
Title Play-offs
Relegation Play-offs