Phong độ Jendouba Sport gần đây, KQ Jendouba Sport mới nhất
Phong độ Jendouba Sport gần đây
-
27/04/20251 A.S ArianaJendouba Sport0 - 0W
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0W
-
12/04/2025Stade Africain Menzel BourguibJendouba Sport1 - 0L
-
16/03/2025Jendouba SportES Hamam-Sousse 11 - 0W
-
09/03/2025SC MoknineJendouba Sport1 - 0W
-
02/03/2025Jendouba SportES Rades0 - 0W
-
23/02/2025Jendouba SportA.S.Marsa0 - 0W
-
16/02/2025AS Oued EllilJendouba Sport0 - 0W
-
05/04/2025Jendouba SportAS Gabes0 - 1L
-
28/03/2025Jendouba SportOlympique de Beja0 - 0D
Thống kê phong độ Jendouba Sport gần đây, KQ Jendouba Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Jendouba Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Tuynidi | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jendouba Sport gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Jendouba SportOlympique de Beja0 - 0D
-
27/04/20251 A.S ArianaJendouba Sport0 - 0W
-
20/04/2025Jendouba SportE. M. Mahdia3 - 0W
-
12/04/2025Stade Africain Menzel BourguibJendouba Sport1 - 0L
-
16/03/2025Jendouba SportES Hamam-Sousse 11 - 0W
-
09/03/2025SC MoknineJendouba Sport1 - 0W
-
02/03/2025Jendouba SportES Rades0 - 0W
-
23/02/2025Jendouba SportA.S.Marsa0 - 0W
-
16/02/2025AS Oued EllilJendouba Sport0 - 0W
-
05/04/2025Jendouba SportAS Gabes0 - 1L
- Kết quả Jendouba Sport mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jendouba Sport mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả Jendouba Sport mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jendouba Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jendouba Sport (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Jendouba Sport (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
11 | AS Djelma | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T B T H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi