Phong độ FC Halych gần đây, KQ FC Halych mới nhất
Phong độ FC Halych gần đây
-
16/11/2021VeresFC Halych3 - 0L
-
13/11/2021FC HalychMFA Munkach Mukachevo 10 - 0D
-
07/11/2021Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Halych0 - 3W
-
17/10/2021FC Livyi BerehFC Halych1 - 0L
-
06/10/2021LNZ LebedynFC Halych3 - 0L
-
02/10/2021FC Bukovyna chernivtsiFC Halych0 - 0L
-
26/09/2021FC HalychFC Chernigiv0 - 1D
-
18/09/2021FC Karpaty LvivFC Halych3 - 0L
-
11/09/2021FC HalychDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
04/09/2021FC HalychAFSK Kiev0 - 0W
Thống kê phong độ FC Halych gần đây, KQ FC Halych mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FC Halych gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ FC Halych gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2021VeresFC Halych3 - 0L
-
13/11/2021FC HalychMFA Munkach Mukachevo 10 - 0D
-
07/11/2021Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Halych0 - 3W
-
17/10/2021FC Livyi BerehFC Halych1 - 0L
-
06/10/2021LNZ LebedynFC Halych3 - 0L
-
02/10/2021FC Bukovyna chernivtsiFC Halych0 - 0L
-
26/09/2021FC HalychFC Chernigiv0 - 1D
-
18/09/2021FC Karpaty LvivFC Halych3 - 0L
-
11/09/2021FC HalychDinaz Vyshgorod0 - 1L
-
04/09/2021FC HalychAFSK Kiev0 - 0W
- Kết quả FC Halych mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Halych mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Halych gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Halych (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Halych (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Trostianets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Kolos Kovalivka II | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Rebel Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Lisne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
5 | Polissya Zhytomyr B | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Kulykiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | Oleksandriya B | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Lokomotiv Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
9 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
10 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Skala 1911 Stryi | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
12 | Atlet Kiev | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T |
13 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Niva Vinica | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Real Pharma Ovidiopol | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
16 | FC Uzhgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | FC Vilkhivtsi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
20 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
21 | Penuel Kryvyi Rih | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
22 | Chernomorets Odessa II | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
23 | Hirnyk-Sport | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine