Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Phong độ FC Mynai gần đây
-
30/05/2025FC MynaiFK Yarud Mariupol0 - 0W
-
23/05/2025FC Victoria MykolaivkaFC Mynai2 - 1D
-
10/05/2025Metalurh ZaporizhyaFC Mynai2 - 0L
-
03/05/2025FC MynaiDinaz Vyshgorod2 - 0W
-
27/04/2025FK Yarud MariupolFC Mynai0 - 0L
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0L
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1W
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1L
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1L
-
30/05/2025FC MynaiFK Yarud Mariupol0 - 0W
-
23/05/2025FC Victoria MykolaivkaFC Mynai2 - 1D
-
10/05/2025Metalurh ZaporizhyaFC Mynai2 - 0L
-
03/05/2025FC MynaiDinaz Vyshgorod2 - 0W
-
27/04/2025FK Yarud MariupolFC Mynai0 - 0L
-
19/04/2025FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1L
-
13/04/2025Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0L
-
05/04/2025FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1D
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1W
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | LNZ Lebedyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine