Phong độ FK Metal Kharkiv gần đây, KQ FK Metal Kharkiv mới nhất
Phong độ FK Metal Kharkiv gần đây
-
16/06/2021Podillya KhmelnytskyiFK Metal Kharkiv 10 - 0W
-
22/05/2021Metalurh ZaporizhyaFK Metal Kharkiv1 - 2W
-
15/05/2021FK Metal KharkivBalkany Zorya2 - 0W
-
08/05/2021Enerhiya Nova KakhovkaFK Metal Kharkiv0 - 2W
-
30/04/2021FK Metal KharkivFK Yarud Mariupol2 - 0W
-
14/04/2021FC Peremoga DnieperFK Metal Kharkiv0 - 3W
-
15/11/2020Hirnik Kryvyi RihFK Metal Kharkiv 10 - 0D
-
06/11/2020FK Metal KharkivMetalurh Zaporizhya 11 - 0W
-
30/10/2020Balkany ZoryaFK Metal Kharkiv0 - 2W
-
02/04/2021Real Pharma OvidiopolFK Metal Kharkiv0 - 2W
Thống kê phong độ FK Metal Kharkiv gần đây, KQ FK Metal Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ FK Metal Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 8 | 1 | 0 |
Phong độ FK Metal Kharkiv gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2021Real Pharma OvidiopolFK Metal Kharkiv0 - 2W
-
16/06/2021Podillya KhmelnytskyiFK Metal Kharkiv 10 - 0W
-
22/05/2021Metalurh ZaporizhyaFK Metal Kharkiv1 - 2W
-
15/05/2021FK Metal KharkivBalkany Zorya2 - 0W
-
08/05/2021Enerhiya Nova KakhovkaFK Metal Kharkiv0 - 2W
-
30/04/2021FK Metal KharkivFK Yarud Mariupol2 - 0W
-
14/04/2021FC Peremoga DnieperFK Metal Kharkiv0 - 3W
-
15/11/2020Hirnik Kryvyi RihFK Metal Kharkiv 10 - 0D
-
06/11/2020FK Metal KharkivMetalurh Zaporizhya 11 - 0W
-
30/10/2020Balkany ZoryaFK Metal Kharkiv0 - 2W
- Kết quả FK Metal Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Metal Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Metal Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Metal Kharkiv (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
FK Metal Kharkiv (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rebel Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Lisne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
3 | Polissya Zhytomyr B | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | Oleksandriya B | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | FC Trostianets | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
6 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Kulykiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Kolos Kovalivka II | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Skala 1911 Stryi | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Atlet Kiev | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T |
12 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Real Pharma Ovidiopol | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | FC Uzhgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
15 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Niva Vinica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | FC Vilkhivtsi | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
23 | Hirnyk-Sport | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine