Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Phong độ Kryvbas gần đây
-
01/08/2025Kolos KovalyovkaKryvbas1 - 0L
-
25/05/2025Polissya ZhytomyrKryvbas0 - 1D
-
17/05/2025KryvbasObolon Kiev0 - 0W
-
11/05/2025KryvbasKolos Kovalyovka0 - 1L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0W
-
20/07/2025Dinamo ZagrebKryvbas 12 - 1L
-
16/07/2025GoztepeKryvbas1 - 0L
-
13/07/2025KryvbasUjpesti0 - 0D
-
06/07/2025NK BravoKryvbas0 - 0W
-
28/06/2025CSKA SofiaKryvbas0 - 0D
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- VĐQG Ukraine | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Dinamo ZagrebKryvbas 12 - 1L
-
16/07/2025GoztepeKryvbas1 - 0L
-
13/07/2025KryvbasUjpesti0 - 0D
-
06/07/2025NK BravoKryvbas0 - 0W
-
28/06/2025CSKA SofiaKryvbas0 - 0D
-
01/08/2025Kolos KovalyovkaKryvbas1 - 0L
-
25/05/2025Polissya ZhytomyrKryvbas0 - 1D
-
17/05/2025KryvbasObolon Kiev0 - 0W
-
11/05/2025KryvbasKolos Kovalyovka0 - 1L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0W
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine