Phong độ PFC Oleksandria gần đây, KQ PFC Oleksandria mới nhất
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
03/08/2025KudrivkaPFC Oleksandria 22 - 1L
-
24/05/2025Chernomorets OdessaPFC Oleksandria0 - 0D
-
01/08/20251 Partizan BelgradePFC Oleksandria 23 - 0L
-
25/07/2025PFC OleksandriaPartizan Belgrade0 - 1L
-
17/07/2025PFC OleksandriaSlaven Belupo1 - 1L
-
17/07/2025PFC OleksandriaFK Mladost DG1 - 1L
-
10/07/2025Dunajska StredaPFC Oleksandria0 - 0D
-
09/07/2025PFC OleksandriaZalaegerzsegTE0 - 0L
-
05/07/2025RijekaPFC Oleksandria2 - 0L
-
29/06/2025PFC OleksandriaFC Inhulets Petrove0 - 0W
Thống kê phong độ PFC Oleksandria gần đây, KQ PFC Oleksandria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ PFC Oleksandria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- VĐQG Ukraine | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ PFC Oleksandria gần đây: theo giải đấu
-
01/08/20251 Partizan BelgradePFC Oleksandria 23 - 0L
-
25/07/2025PFC OleksandriaPartizan Belgrade0 - 1L
-
17/07/2025PFC OleksandriaSlaven Belupo1 - 1L
-
17/07/2025PFC OleksandriaFK Mladost DG1 - 1L
-
10/07/2025Dunajska StredaPFC Oleksandria0 - 0D
-
09/07/2025PFC OleksandriaZalaegerzsegTE0 - 0L
-
05/07/2025RijekaPFC Oleksandria2 - 0L
-
29/06/2025PFC OleksandriaFC Inhulets Petrove0 - 0W
-
03/08/2025KudrivkaPFC Oleksandria 22 - 1L
-
24/05/2025Chernomorets OdessaPFC Oleksandria0 - 0D
- Kết quả PFC Oleksandria mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả PFC Oleksandria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PFC Oleksandria mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PFC Oleksandria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
PFC Oleksandria (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine