Phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất
Phong độ SC Poltava gần đây
-
01/08/2025Rukh VynnykySC Poltava 11 - 1L
-
25/07/2025Obolon KievSC Poltava1 - 1D
-
18/07/2025Kolos KovalyovkaSC Poltava2 - 1L
-
12/07/2025LNZ CherkasySC Poltava0 - 1D
-
06/07/2025SC PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
28/06/2025SC PoltavaKudrivka2 - 0W
-
24/05/2025Metalist KharkivSC Poltava0 - 0W
-
18/05/2025SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
10/05/2025FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava0 - 0L
-
04/05/2025SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0W
Thống kê phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 3 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Obolon KievSC Poltava1 - 1D
-
18/07/2025Kolos KovalyovkaSC Poltava2 - 1L
-
12/07/2025LNZ CherkasySC Poltava0 - 1D
-
06/07/2025SC PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
28/06/2025SC PoltavaKudrivka2 - 0W
-
01/08/2025Rukh VynnykySC Poltava 11 - 1L
-
24/05/2025Metalist KharkivSC Poltava0 - 0W
-
18/05/2025SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi1 - 0W
-
10/05/2025FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava0 - 0L
-
04/05/2025SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0W
- Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Poltava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SC Poltava (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine