Phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Phong độ Veres gần đây
-
02/08/2025VeresDynamo Kyiv0 - 1L
-
25/05/2025VeresLNZ Cherkasy0 - 0D
-
18/05/2025PFC OleksandriaVeres3 - 0L
-
26/07/2025Rukh VynnykyVeres1 - 0L
-
23/07/2025VeresPodillya Khmelnytskyi2 - 0W
-
19/07/2025Obolon KievVeres0 - 0W
-
12/07/2025Kolos Kovalivka IIVeres0 - 0W
-
12/07/2025VeresKudrivka0 - 0W
-
05/07/2025VeresKolos Kovalyovka1 - 1W
-
28/06/20251 VeresNyva Ternopil2 - 0W
Thống kê phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 6 | 0 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Rukh VynnykyVeres1 - 0L
-
23/07/2025VeresPodillya Khmelnytskyi2 - 0W
-
19/07/2025Obolon KievVeres0 - 0W
-
12/07/2025Kolos Kovalivka IIVeres0 - 0W
-
12/07/2025VeresKudrivka0 - 0W
-
05/07/2025VeresKolos Kovalyovka1 - 1W
-
28/06/20251 VeresNyva Ternopil2 - 0W
-
02/08/2025VeresDynamo Kyiv0 - 1L
-
25/05/2025VeresLNZ Cherkasy0 - 0D
-
18/05/2025PFC OleksandriaVeres3 - 0L
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Veres mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Veres (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine