Phong độ CA Penarol gần đây, KQ CA Penarol mới nhất
Phong độ CA Penarol gần đây
-
07/07/2025Nacional MontevideoCA Penarol 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
-
29/06/2025CA PenarolCerro Montevideo0 - 0W
-
23/06/2025CA PenarolWanderers FC1 - 0W
-
20/06/2025Liverpool URUCA Penarol0 - 1L
-
16/06/20251 CA River PlateCA Penarol0 - 2W
-
08/06/2025CA PenarolDefensor Sporting Montevideo1 - 0W
-
02/06/2025Cerro LargoCA Penarol1 - 1D
-
25/05/2025CA PenarolPlaza Colonia1 - 0W
-
18/05/2025CA PenarolMontevideo City Torque 11 - 1W
-
30/05/2025CA PenarolVelez Sarsfield0 - 0D
Thống kê phong độ CA Penarol gần đây, KQ CA Penarol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CA Penarol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uruguay | 9 | 6 | 2 | 1 |
Phong độ CA Penarol gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025CA PenarolVelez Sarsfield0 - 0D
-
07/07/2025Nacional MontevideoCA Penarol 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
-
29/06/2025CA PenarolCerro Montevideo0 - 0W
-
23/06/2025CA PenarolWanderers FC1 - 0W
-
20/06/2025Liverpool URUCA Penarol0 - 1L
-
16/06/20251 CA River PlateCA Penarol0 - 2W
-
08/06/2025CA PenarolDefensor Sporting Montevideo1 - 0W
-
02/06/2025Cerro LargoCA Penarol1 - 1D
-
25/05/2025CA PenarolPlaza Colonia1 - 0W
-
18/05/2025CA PenarolMontevideo City Torque 11 - 1W
- Kết quả CA Penarol mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả CA Penarol mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA Penarol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CA Penarol (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T T T T |
2 | CA Juventud | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B B T T H |
4 | Danubio FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T T H B B B |
5 | Boston River | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B H B T B |
6 | Club Atletico Progreso | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | B T B T B B |
7 | Torque | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 5 | B B T H B H |
8 | Miramar Misiones FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay