Phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Phong độ CA River Plate gần đây
-
07/06/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0L
-
01/06/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo 11 - 2L
-
26/05/2025Wanderers FCCA River Plate1 - 0L
-
18/05/2025CA River PlateWanderers FC0 - 0L
-
05/05/2025Miramar Misiones FCCA River Plate1 - 0L
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0W
-
19/04/2025Cerro LargoCA River Plate0 - 0L
-
14/04/20251 CA River PlateCA Juventud0 - 0W
-
07/04/20251 Liverpool URUCA River Plate0 - 0D
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0L
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0L
-
01/06/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo 11 - 2L
-
26/05/2025Wanderers FCCA River Plate1 - 0L
-
18/05/2025CA River PlateWanderers FC0 - 0L
-
05/05/2025Miramar Misiones FCCA River Plate1 - 0L
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0W
-
19/04/2025Cerro LargoCA River Plate0 - 0L
-
14/04/20251 CA River PlateCA Juventud0 - 0W
-
07/04/20251 Liverpool URUCA River Plate0 - 0D
-
30/03/2025CA River PlatePlaza Colonia0 - 0L
- Kết quả CA River Plate mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA River Plate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danubio FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Nacional Montevideo | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
3 | Racing Club Montevideo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
4 | CA Juventud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B T |
5 | Torque | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 3 | B B B T |
6 | Boston River | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
7 | Club Atletico Progreso | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T B |
8 | Miramar Misiones FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay