Phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Phong độ CA River Plate gần đây
-
01/07/2025Cerro LargoCA River Plate1 - 0D
-
22/06/2025CA River PlateLiverpool URU 11 - 0W
-
20/06/2025Plaza ColoniaCA River Plate0 - 0D
-
16/06/20251 CA River PlateCA Penarol0 - 2L
-
07/06/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0L
-
01/06/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo 11 - 2L
-
26/05/2025Wanderers FCCA River Plate1 - 0L
-
18/05/2025CA River PlateWanderers FC0 - 0L
-
05/05/2025Miramar Misiones FCCA River Plate1 - 0L
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0W
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
-
01/07/2025Cerro LargoCA River Plate1 - 0D
-
22/06/2025CA River PlateLiverpool URU 11 - 0W
-
20/06/2025Plaza ColoniaCA River Plate0 - 0D
-
16/06/20251 CA River PlateCA Penarol0 - 2L
-
07/06/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0L
-
01/06/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo 11 - 2L
-
26/05/2025Wanderers FCCA River Plate1 - 0L
-
18/05/2025CA River PlateWanderers FC0 - 0L
-
05/05/2025Miramar Misiones FCCA River Plate1 - 0L
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0W
- Kết quả CA River Plate mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA River Plate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T T T T |
2 | CA Juventud | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B B T T H |
4 | Danubio FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T T H B B B |
5 | Boston River | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B H B T B |
6 | Club Atletico Progreso | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | B T B T B B |
7 | Torque | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 5 | B B T H B H |
8 | Miramar Misiones FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay