Phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Phong độ Plaza Colonia gần đây
-
29/06/2025Defensor Sporting MontevideoPlaza Colonia 11 - 1D
-
24/06/2025Cerro LargoPlaza Colonia0 - 0W
-
20/06/2025Plaza ColoniaCA River Plate0 - 0D
-
14/06/2025Plaza ColoniaCerro Montevideo1 - 1D
-
08/06/2025Wanderers FCPlaza Colonia1 - 0D
-
01/06/2025Plaza ColoniaLiverpool URU1 - 0D
-
25/05/2025CA PenarolPlaza Colonia1 - 0L
-
20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0L
-
04/05/2025Cerro LargoPlaza Colonia0 - 0L
-
27/04/2025Plaza ColoniaCA Juventud0 - 0D
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây, KQ Plaza Colonia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Plaza Colonia gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Defensor Sporting MontevideoPlaza Colonia 11 - 1D
-
24/06/2025Cerro LargoPlaza Colonia0 - 0W
-
20/06/2025Plaza ColoniaCA River Plate0 - 0D
-
14/06/2025Plaza ColoniaCerro Montevideo1 - 1D
-
08/06/2025Wanderers FCPlaza Colonia1 - 0D
-
01/06/2025Plaza ColoniaLiverpool URU1 - 0D
-
25/05/2025CA PenarolPlaza Colonia1 - 0L
-
20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0L
-
04/05/2025Cerro LargoPlaza Colonia0 - 0L
-
27/04/2025Plaza ColoniaCA Juventud0 - 0D
- Kết quả Plaza Colonia mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Plaza Colonia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plaza Colonia (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Plaza Colonia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T T T T |
2 | CA Juventud | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B B T T H |
4 | Danubio FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T T H B B B |
5 | Boston River | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B H B T B |
6 | Club Atletico Progreso | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | B T B T B B |
7 | Torque | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 5 | B B T H B H |
8 | Miramar Misiones FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay