Phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Phong độ Torque gần đây
-
30/06/2025Racing Club MontevideoMontevideo City Torque1 - 0D
-
24/06/2025Boston RiverMontevideo City Torque1 - 1L
-
19/06/2025Montevideo City TorqueMiramar Misiones FC0 - 0D
-
14/06/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso 11 - 0W
-
08/06/2025Danubio FCMontevideo City Torque1 - 0L
-
02/06/2025Montevideo City TorqueNacional Montevideo1 - 0L
-
25/05/2025CA JuventudMontevideo City Torque1 - 1L
-
18/05/2025CA PenarolMontevideo City Torque 11 - 1L
-
04/05/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso1 - 2L
-
27/04/2025Montevideo City TorqueDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
Thống kê phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2025Racing Club MontevideoMontevideo City Torque1 - 0D
-
24/06/2025Boston RiverMontevideo City Torque1 - 1L
-
19/06/2025Montevideo City TorqueMiramar Misiones FC0 - 0D
-
14/06/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso 11 - 0W
-
08/06/2025Danubio FCMontevideo City Torque1 - 0L
-
02/06/2025Montevideo City TorqueNacional Montevideo1 - 0L
-
25/05/2025CA JuventudMontevideo City Torque1 - 1L
-
18/05/2025CA PenarolMontevideo City Torque 11 - 1L
-
04/05/2025Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso1 - 2L
-
27/04/2025Montevideo City TorqueDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
- Kết quả Torque mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torque (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Torque (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T T T T |
2 | CA Juventud | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B B T T H |
4 | Danubio FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T T H B B B |
5 | Boston River | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B H B T B |
6 | Club Atletico Progreso | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | B T B T B B |
7 | Torque | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 5 | B B T H B H |
8 | Miramar Misiones FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay