Phong độ Buxoro FK gần đây, KQ Buxoro FK mới nhất
Phong độ Buxoro FK gần đây
-
01/08/2025Buxoro FKOTMK Olmaliq0 - 1L
-
04/07/2025Termez SurkhonBuxoro FK0 - 0D
-
29/06/2025Buxoro FKShurtan Guzor 11 - 1W
-
20/06/2025Neftchi FargonaBuxoro FK0 - 0L
-
13/06/2025Buxoro FKFK Andijon0 - 0D
-
24/05/2025Sogdiana JizakBuxoro FK1 - 1D
-
17/05/2025Buxoro FKDinamo Samarqand0 - 1D
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0L
-
25/06/2025Buxoro FKOTMK Olmaliq3 - 1W
-
21/05/2025Buxoro FKNamangan FA1 - 0W
Thống kê phong độ Buxoro FK gần đây, KQ Buxoro FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Buxoro FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Phong độ Buxoro FK gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2025Buxoro FKOTMK Olmaliq3 - 1W
-
21/05/2025Buxoro FKNamangan FA1 - 0W
-
01/08/2025Buxoro FKOTMK Olmaliq0 - 1L
-
04/07/2025Termez SurkhonBuxoro FK0 - 0D
-
29/06/2025Buxoro FKShurtan Guzor 11 - 1W
-
20/06/2025Neftchi FargonaBuxoro FK0 - 0L
-
13/06/2025Buxoro FKFK Andijon0 - 0D
-
24/05/2025Sogdiana JizakBuxoro FK1 - 1D
-
17/05/2025Buxoro FKDinamo Samarqand0 - 1D
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0L
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Buxoro FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 6 | 0 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T H H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Dinamo Samarqand | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B T B H H |
6 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 27 | T B T T B H |
8 | FK Andijon | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 23 | -1 | 20 | T H H T B T |
9 | Termez Surkhon | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 16 | -4 | 19 | B H B T H H |
10 | Qizilqum Zarafshon | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 25 | -10 | 18 | B H H H T H |
11 | Xorazm Urganch | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B B B B T |
12 | Sogdiana Jizak | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T B |
13 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 28 | -18 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 29 | -20 | 9 | B H T B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan