Phong độ Metallurg Bekobod gần đây, KQ Metallurg Bekobod mới nhất
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
09/12/2024Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod 10 - 2W
-
04/12/2024Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
30/11/2024Nasaf QarshiMetallurg Bekobod1 - 1W
-
24/11/2024Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 0W
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Metallurg BekobodOTMK Olmaliq0 - 1D
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0L
-
19/10/2024Metallurg BekobodFK Andijon0 - 0D
-
27/09/2024Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod1 - 0L
-
21/09/2024Metallurg BekobodPakhtakor0 - 1W
Thống kê phong độ Metallurg Bekobod gần đây, KQ Metallurg Bekobod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Metallurg Bekobod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uzbekistan | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây: theo giải đấu
-
09/12/2024Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod 10 - 2W
-
04/12/2024Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
30/11/2024Nasaf QarshiMetallurg Bekobod1 - 1W
-
24/11/2024Metallurg BekobodTermez Surkhon0 - 0W
-
08/11/2024Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod1 - 0D
-
03/11/2024Metallurg BekobodOTMK Olmaliq0 - 1D
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0L
-
19/10/2024Metallurg BekobodFK Andijon0 - 0D
-
27/09/2024Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod1 - 0L
-
21/09/2024Metallurg BekobodPakhtakor0 - 1W
- Kết quả Metallurg Bekobod mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metallurg Bekobod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 6 | 0 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T H H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Dinamo Samarqand | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B T B H H |
6 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 27 | T B T T B H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T B |
12 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan