Phong độ Caracas FC gần đây, KQ Caracas FC mới nhất
Phong độ Caracas FC gần đây
-
28/04/2025Universidad Central de VenezuelaCaracas FC0 - 2W
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1L
-
14/04/2025Zamora BarinasCaracas FC3 - 0L
-
06/04/2025Caracas FCCarabobo FC0 - 0L
-
28/03/2025YaracuyanosCaracas FC 11 - 1D
-
15/03/2025Caracas FCAcademia Puerto Cabello0 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2W
-
24/04/2025Caracas FCAtletico Mineiro0 - 1D
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025Deportes IquiqueCaracas FC1 - 2W
Thống kê phong độ Caracas FC gần đây, KQ Caracas FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Caracas FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Copa Sudamericana | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Caracas FC gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Universidad Central de VenezuelaCaracas FC0 - 2W
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1L
-
14/04/2025Zamora BarinasCaracas FC3 - 0L
-
06/04/2025Caracas FCCarabobo FC0 - 0L
-
28/03/2025YaracuyanosCaracas FC 11 - 1D
-
15/03/2025Caracas FCAcademia Puerto Cabello0 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2W
-
24/04/2025Caracas FCAtletico Mineiro0 - 1D
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025Deportes IquiqueCaracas FC1 - 2W
- Kết quả Caracas FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
- Kết quả Caracas FC mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caracas FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caracas FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Caracas FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | T T H T H T |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T H H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | H T H T T B |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | H T H B T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H H H T B T |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H H H B T T |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | H B H T T B |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H H T B B T |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B B B T |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H T T B |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B T B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Zamora Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B B |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela