Phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Phong độ Monagas SC gần đây
-
27/04/20251 Monagas SCAcademia Anzoategui1 - 1L
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1W
-
11/04/2025Monagas SCDeportivo Rayo Zuliano1 - 1W
-
05/04/2025Universidad Central de VenezuelaMonagas SC0 - 0D
-
31/03/2025Metropolitanos FCMonagas SC1 - 2D
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0W
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0L
-
03/03/2025Monagas SCYaracuyanos0 - 0W
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 Monagas SCAcademia Anzoategui1 - 1L
-
19/04/2025Caracas FCMonagas SC 10 - 1W
-
11/04/2025Monagas SCDeportivo Rayo Zuliano1 - 1W
-
05/04/2025Universidad Central de VenezuelaMonagas SC0 - 0D
-
31/03/2025Metropolitanos FCMonagas SC1 - 2D
-
15/03/20251 Monagas SCZamora Barinas1 - 0W
-
09/03/20252 Carabobo FCMonagas SC1 - 0L
-
03/03/2025Monagas SCYaracuyanos0 - 0W
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monagas SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monagas SC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Monagas SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | T T H T H T |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T H H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | H T H T T B |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | H T H B T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H H H T B T |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H H H B T T |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | H B H T T B |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H H T B B T |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B B B T |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H T T B |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B T B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Zamora Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B B |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela