Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
-
09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
-
28/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhThanh Hóa FC0 - 0D
-
23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1L
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
-
09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
-
28/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhThanh Hóa FC0 - 0D
-
23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1L
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 39 | T H T H H T |
2 | Hanoi FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T H T H T T |
3 | Viettel FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 6 | 13 | 1 | 19 | 13 | 6 | 31 | H H T H T T |
5 | Thanh Hoa | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H H B H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Becamex Binh Duong | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 30 | -6 | 25 | T B B H B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | B H T B B T |
9 | Hai Phong | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | T T B H T B |
10 | Ho Chi Minh | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B H H H B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | H T H H H B |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 20 | 2 | 8 | 10 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B H H T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam