Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
22/06/2025Becamex Bình DươngThanh Hóa FC1 - 0L
-
15/06/2025Thanh Hóa FCCông An Hà Nội0 - 2L
-
27/05/2025Thanh Hóa FCBình Định1 - 0D
-
16/05/2025Hải Phòng FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1L
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Becamex Bình DươngThanh Hóa FC1 - 0L
-
15/06/2025Thanh Hóa FCCông An Hà Nội0 - 2L
-
27/05/2025Thanh Hóa FCBình Định1 - 0D
-
16/05/2025Hải Phòng FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1L
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH V-League mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hai Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hanoi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Cong An Ha Noi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Ho Chi Minh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Becamex Binh Duong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Song Lam Nghe An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Da Nang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam