Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
15/06/2025Thanh Hóa FCCông An Hà Nội0 - 2L
-
27/05/2025Thanh Hóa FCBình Định1 - 0D
-
16/05/2025Hải Phòng FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1L
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
-
09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Thanh Hóa FCCông An Hà Nội0 - 2L
-
27/05/2025Thanh Hóa FCBình Định1 - 0D
-
16/05/2025Hải Phòng FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
11/05/2025Nam Định FCThanh Hóa FC2 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1L
-
27/04/2025SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0L
-
19/04/2025Thanh Hóa FCViettel FC1 - 1W
-
12/04/2025Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0L
-
09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 25 | 16 | 6 | 3 | 50 | 18 | 32 | 54 | T T T T T T |
2 | Hanoi FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 23 | 19 | 46 | T B T T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42 | T H B T T T |
4 | Viettel FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 29 | 12 | 41 | T T B H H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 25 | 7 | 15 | 3 | 24 | 19 | 5 | 36 | T T H B B H |
6 | Hai Phong | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 35 | B H T T H T |
7 | Thanh Hoa | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | B B B B H B |
8 | Becamex Binh Duong | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B B H T B B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | T B T B H B |
10 | Ho Chi Minh City | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 34 | -15 | 28 | B T B B B T |
11 | Song Lam Nghe An | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 34 | -13 | 26 | B H B T B T |
12 | Quang Nam | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B H B T B |
13 | Da Nang | 25 | 4 | 10 | 11 | 22 | 41 | -19 | 22 | T B T T H H |
14 | Binh Dinh | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam