Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TB/FCS/Royn vs EB Streymur, 01h00 ngày 22/6
Kết quả TB/FCS/Royn vs EB Streymur
Đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Phong độ EB Streymur gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: TB/FCS/Royn vs EB Streymur
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur trước đây
-
16/03/2025EB Streymur2 - 2TB/FCS/Royn1 - 2D
-
01/10/2023TB/FCS/Royn0 - 1EB Streymur0 - 1L
-
04/06/2023EB Streymur0 - 1TB/FCS/Royn0 - 0W
-
08/04/2023EB Streymur2 - 1TB/FCS/Royn2 - 1L
-
21/10/2021TB/FCS/Royn0 - 1EB Streymur0 - 0L
-
16/10/2021EB Streymur5 - 2TB/FCS/Royn2 - 1L
-
09/05/2021TB/FCS/Royn1 - 1EB Streymur0 - 0D
-
25/10/2020EB Streymur3 - 2TB/FCS/Royn2 - 1L
-
16/08/2020TB/FCS/Royn0 - 1EB Streymur0 - 1L
-
24/05/2020EB Streymur2 - 0TB/FCS/Royn2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs EB Streymur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TB/FCS/Royn và EB Streymur trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | NSI Runavik | 13 | 9 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 28 | T B T B B H |
3 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
4 | B36 Torshavn | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B T B H T H |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: