Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Suduroy vs HB Torshavn, 22h00 ngày 04/8
Kết quả FC Suduroy vs HB Torshavn
Đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn
Phong độ FC Suduroy gần đây
Phong độ HB Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: FC Suduroy vs HB Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn trước đây
-
30/03/2025HB Torshavn4 - 0FC Suduroy1 - 0L
-
03/10/2015HB Torshavn2 - 0FC Suduroy2 - 0L
-
29/07/2015HB Torshavn0 - 0FC Suduroy0 - 0D
-
18/04/2015FC Suduroy1 - 2HB Torshavn1 - 1L
-
23/09/2012FC Suduroy0 - 4HB Torshavn0 - 2L
-
17/06/2012HB Torshavn6 - 0FC Suduroy1 - 0L
-
01/04/2012FC Suduroy0 - 1HB Torshavn0 - 1L
-
12/09/2010HB Torshavn1 - 4FC Suduroy1 - 1W
-
29/05/2010FC Suduroy0 - 3HB Torshavn0 - 0L
-
14/04/2022HB Torshavn9 - 1FC Suduroy6 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs HB Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Suduroy (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
FC Suduroy (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Suduroy thắng
Bại: là số trận FC Suduroy thua
Thắng: là số trận FC Suduroy thắng
Bại: là số trận FC Suduroy thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Suduroy và HB Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 16 | 15 | 1 | 0 | 52 | 8 | 44 | 46 | T T T T T T |
2 | NSI Runavik | 16 | 11 | 2 | 3 | 64 | 21 | 43 | 35 | B B H H T T |
3 | HB Torshavn | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 27 | 11 | 35 | T T T T T H |
4 | Vikingur Gotu | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T H T B T |
5 | B36 Torshavn | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B T H B |
6 | EB Streymur | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 27 | -10 | 22 | H T T H B H |
7 | Toftir B68 | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 34 | -12 | 18 | B T B T B H |
8 | TB/FCS/Royn | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 53 | -37 | 10 | B B H B B T |
9 | FC Suduroy | 16 | 3 | 0 | 13 | 12 | 42 | -30 | 9 | B B B B B T |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 17 | 2 | 1 | 14 | 21 | 36 | -15 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: