Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Suduroy vs Toftir B68, 19h00 ngày 21/6
Kết quả FC Suduroy vs Toftir B68
Đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68
Phong độ FC Suduroy gần đây
Phong độ Toftir B68 gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: FC Suduroy vs Toftir B68
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68 trước đây
-
16/03/2025Toftir B682 - 0FC Suduroy1 - 0L
-
12/09/2012FC Suduroy2 - 1Toftir B680 - 1W
-
22/07/2012Toftir B682 - 0FC Suduroy1 - 0L
-
21/04/2012FC Suduroy0 - 1Toftir B680 - 0L
-
02/10/2010FC Suduroy2 - 1Toftir B681 - 0W
-
20/06/2010Toftir B681 - 1FC Suduroy0 - 0D
-
18/04/2010FC Suduroy3 - 1Toftir B680 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suduroy vs Toftir B68: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Suduroy (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Suduroy (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Suduroy thắng
Bại: là số trận FC Suduroy thua
Thắng: là số trận FC Suduroy thắng
Bại: là số trận FC Suduroy thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Suduroy và Toftir B68 trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | NSI Runavik | 13 | 9 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 28 | T B T B B H |
3 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
4 | B36 Torshavn | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B T B H T H |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: