Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TB/FCS/Royn vs NSI Runavik, 21h00 ngày 05/7
Kết quả TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
Đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik trước đây
-
13/04/2025TB/FCS/Royn1 - 5NSI Runavik0 - 3L
-
19/09/2021NSI Runavik7 - 2TB/FCS/Royn3 - 0L
-
13/05/2021TB/FCS/Royn0 - 2NSI Runavik0 - 2L
-
02/05/2021NSI Runavik3 - 0TB/FCS/Royn3 - 0L
-
23/09/2020TB/FCS/Royn0 - 1NSI Runavik0 - 0L
-
12/07/2020TB/FCS/Royn0 - 1NSI Runavik0 - 1L
-
09/05/2020NSI Runavik3 - 1TB/FCS/Royn2 - 0L
-
22/09/2019TB/FCS/Royn1 - 4NSI Runavik0 - 1L
-
01/06/2019NSI Runavik3 - 1TB/FCS/Royn2 - 0L
-
05/05/2019TB/FCS/Royn0 - 3NSI Runavik0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 6 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TB/FCS/Royn và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 16 | 15 | 1 | 0 | 52 | 8 | 44 | 46 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | H T T T T T |
3 | NSI Runavik | 15 | 10 | 2 | 3 | 58 | 19 | 39 | 32 | T B B H H T |
4 | Vikingur Gotu | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 16 | 4 | 24 | T B T H T B |
5 | B36 Torshavn | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | B H T H B T |
6 | EB Streymur | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 21 | B H T T H B |
7 | Toftir B68 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 17 | T B T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 30 | -13 | 7 | T T B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 47 | -35 | 7 | B B B B H B |
10 | FC Suduroy | 15 | 2 | 0 | 13 | 8 | 39 | -31 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: