Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TB/FCS/Royn vs Toftir B68, 21h30 ngày 10/5
Kết quả TB/FCS/Royn vs Toftir B68
Đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Phong độ Toftir B68 gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: TB/FCS/Royn vs Toftir B68
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68 trước đây
-
09/05/2024TB/FCS/Royn1 - 1Toftir B680 - 0D
-
22/04/2023TB/FCS/Royn0 - 1Toftir B680 - 0L
-
01/09/2023Toftir B681 - 1TB/FCS/Royn0 - 0D
-
01/07/2023TB/FCS/Royn2 - 1Toftir B680 - 0W
-
14/05/2023Toftir B681 - 1TB/FCS/Royn1 - 1D
-
24/10/2021Toftir B686 - 1TB/FCS/Royn3 - 0L
-
02/08/2021TB/FCS/Royn0 - 1Toftir B680 - 1L
-
11/04/2021Toftir B682 - 2TB/FCS/Royn0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ngoại hạng đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs Toftir B68: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TB/FCS/Royn và Toftir B68 trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 6 | 34 | 24 | T T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 3 | 27 | 24 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | T T B B T B |
4 | B36 Torshavn | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | T T T H T B |
5 | Vikingur Gotu | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B B T T T |
6 | EB Streymur | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T B B T |
7 | Toftir B68 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B H B T |
8 | FC Suduroy | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 6 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B T B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: