Đối đầu SP Libertas vs Cailungo, 23h15 ngày 26/4
Kết quả SP Libertas vs Cailungo
Đối đầu SP Libertas vs Cailungo
Phong độ SP Libertas gần đây
Phong độ Cailungo gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Libertas vs Cailungo
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Libertas vs Cailungo trước đây
-
11/01/2025Cailungo2 - 2SP Libertas1 - 0D
-
24/02/2024Cailungo0 - 1SP Libertas0 - 1W
-
04/11/2023SP Libertas2 - 1Cailungo0 - 1W
-
09/03/2023Cailungo1 - 2SP Libertas0 - 1W
-
05/11/2022SP Libertas1 - 1Cailungo0 - 0D
-
12/03/2022Cailungo1 - 1SP Libertas1 - 1D
-
04/12/2021SP Libertas1 - 1Cailungo0 - 1D
-
17/10/2020Cailungo2 - 3SP Libertas2 - 0W
-
18/01/2020Cailungo0 - 1SP Libertas0 - 0W
-
03/11/2019SP Libertas3 - 1Cailungo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SP Libertas vs Cailungo
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Cailungo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Cailungo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Cailungo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
SP Libertas (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Libertas và Cailungo trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 29 | 24 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 76 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 29 | 21 | 7 | 1 | 72 | 19 | 53 | 70 | T T T T T B |
3 | Tre Fiori | 29 | 17 | 5 | 7 | 60 | 24 | 36 | 56 | T T T B T H |
4 | Folgore/Falciano | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T H H H B T |
5 | SP Cosmos | 29 | 13 | 8 | 8 | 57 | 34 | 23 | 47 | T B H T H T |
6 | San Giovanni | 29 | 12 | 10 | 7 | 54 | 36 | 18 | 46 | B T B H T H |
7 | Tre Penne | 29 | 11 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 46 | B H T B H T |
8 | Fiorentino | 29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 32 | -2 | 42 | B B B B T B |
9 | Murata | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 31 | 2 | 39 | B T T H H H |
10 | Faetano | 29 | 9 | 4 | 16 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B H B H |
11 | AC Juvenes | 29 | 8 | 6 | 15 | 22 | 31 | -9 | 30 | B T T T H T |
12 | SP Domagnano | 29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 44 | -19 | 26 | B B B B B H |
13 | SP Libertas | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 60 | -31 | 25 | H T B T B B |
14 | Cailungo | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 66 | -31 | 22 | T B B H B T |
15 | San Marino Academy U22 | 29 | 4 | 4 | 21 | 28 | 64 | -36 | 16 | B B B H T B |
16 | S.S Pennarossa | 29 | 3 | 7 | 19 | 23 | 73 | -50 | 16 | H B T B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: