Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Celtic Nữ vs Motherwell Nữ, 18h00 ngày 18/5
Kết quả Celtic Nữ vs Motherwell Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Celtic Nữ vs Motherwell Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ trước đây
-
20/04/2025Motherwell (W)0 - 1Celtic (W)0 - 0W
-
03/11/2024Motherwell (W)0 - 4Celtic (W)0 - 3W
-
22/08/2024Celtic (W)5 - 1Motherwell (W)3 - 0W
-
08/02/2024Motherwell (W)0 - 2Celtic (W)0 - 1W
-
08/10/2023Celtic (W)6 - 0Motherwell (W)5 - 0W
-
19/01/2023Celtic (W)0 - 0Motherwell (W)0 - 0D
-
28/08/2022Motherwell (W)0 - 8Celtic (W)0 - 4W
-
20/03/2022Celtic (W)6 - 1Motherwell (W)2 - 1W
-
12/12/2021Celtic (W)7 - 0Motherwell (W)3 - 0W
-
30/09/2021Motherwell (W)0 - 4Celtic (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Motherwell Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Motherwell Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partick Thistle (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 39 | T T T B B T |
2 | Aberdeen (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 38 | B T H T H T |
3 | Spartans (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 36 | T B H B T T |
4 | Montrose LFC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 34 | T T T T H T |
5 | Queen's Park (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 12 | B B B B B B |
6 | Dundee United (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật: