Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Motherwell vs Greenock Morton, 01h45 ngày 23/7
Kết quả Motherwell vs Greenock Morton
Đối đầu Motherwell vs Greenock Morton
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
Cúp Liên Đoàn Scotland 2025-2026: Motherwell vs Greenock Morton
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 23/7/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Greenock Morton trước đây
-
10/02/2024Greenock Morton2 - 1Motherwell1 - 0L
-
22/01/2022Motherwell0 - 0Greenock Morton0 - 0D
-
17/04/2021Motherwell0 - 0Greenock Morton0 - 0D
-
04/02/2012Motherwell6 - 0Greenock Morton5 - 0W
-
03/02/2007Motherwell2 - 0Greenock Morton2 - 0W
-
20/07/2019Motherwell4 - 0Greenock Morton1 - 0W
-
22/07/2017Motherwell4 - 0Greenock Morton2 - 0W
-
23/09/2015Greenock Morton1 - 1Motherwell1 - 0D
-
06/07/2011Greenock Morton2 - 3Motherwell1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Greenock Morton
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Greenock Morton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Greenock Morton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Scotland | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Greenock Morton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Motherwell (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Scotland mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Greenock Morton trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Scotland mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Scotland 2025-2026:
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Greenock Morton | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Clyde | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Peterhead | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
5 | Stenhousemuir | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Cập nhật: