Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 15/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Siêu Cúp Tây Ban Nha 2024 » vòng finals

  • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 7'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Jude Bellingham) goal 
    1-0
  • 10'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goal 
    2-0
  • 33'
    2-1
    goal Robert Lewandowski
  • 37'
    2-1
    Ronald Federico Araujo da Silva
  • 39'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior goal 
    3-1
  • 40'
    3-1
    Sergi Roberto Carnicer
  • 43'
    Jude Bellingham
    3-1
  • 61'
    3-1
     Lamine Yamal
     Pedro Golzalez Lopez
  • 61'
    3-1
     Joao Felix Sequeira
     Ferran Torres
  • 61'
    3-1
     Fermin Lopez
     Sergi Roberto Carnicer
  • 62'
    Antonio Rudiger
    3-1
  • 64'
    Rodrygo Silva De Goes goal 
    4-1
  • 71'
    4-1
    Ronald Federico Araujo da Silva
  • 77'
    Brahim Diaz  
    Rodrygo Silva De Goes  
    4-1
  • 81'
    Luka Modric  
    Toni Kroos  
    4-1
  • 82'
    Eduardo Camavinga  
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    4-1
  • 86'
    Daniel Ceballos Fernandez  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    4-1
  • 86'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Jude Bellingham  
    4-1
  • Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Antonio Rudiger
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    8
    Toni Kroos
    18
    Aurelien Tchouameni
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    9
    Robert Lewandowski
    7
    Ferran Torres
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    22
    Ilkay Gundogan
    21
    Frenkie De Jong
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    15
    Andreas Christensen
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kepa Arrizabalaga Revuelta
    12Eduardo Camavinga
    19Daniel Ceballos Fernandez
    21Brahim Diaz
    20Fran Garcia
    24Arda Guler
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    28Mario Martin
    10Luka Modric
    32Nicolas Paz Martinez
    36Vinicius Tobias
    Ander Astralaga 26
    Marc Casado 30
    Pau Cubarsi 33
    Hector Fort 39
    Marc Guiu 38
    Joao Felix Sequeira 14
    Diego Kochen 31
    Fermin Lopez 32
    Oriol Romeu Vidal 18
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Lamine Yamal 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Hans Dieter Flick
  • BXH Siêu Cúp Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Barcelona
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    614
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •