Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tolmin vs Bistrica, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Tolmin vs Bistrica
Đối đầu Tolmin vs Bistrica
Phong độ Tolmin gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tolmin vs Bistrica
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tolmin vs Bistrica trước đây
-
02/11/2024Bistrica4 - 2Tolmin3 - 1L
-
05/05/2024Tolmin4 - 1Bistrica1 - 0W
-
14/10/2023Bistrica0 - 1Tolmin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tolmin vs Bistrica
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Bistrica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Bistrica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tolmin vs Bistrica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tolmin (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tolmin (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
Thắng: là số trận Tolmin thắng
Bại: là số trận Tolmin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tolmin và Bistrica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 27 | 16 | 8 | 3 | 54 | 28 | 26 | 56 | T T T B H T |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 17 | 3 | 7 | 60 | 31 | 29 | 54 | T T B T T T |
4 | Tabor Sezana | 27 | 13 | 11 | 3 | 51 | 30 | 21 | 50 | H T T H T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 49 | H T B T T T |
6 | Bistrica | 27 | 11 | 12 | 4 | 46 | 31 | 15 | 45 | B T T H H T |
7 | Dravinja | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 42 | B B H T T B |
8 | ND Beltinci | 28 | 9 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 33 | H T T B B H |
9 | Krka | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 30 | -7 | 31 | B H T H B B |
10 | NK Bilje | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B B B H H |
11 | Jadran Dekani | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T B B B H |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 27 | 6 | 8 | 13 | 28 | 36 | -8 | 26 | T B B H H T |
13 | NK Rudar Velenje | 27 | 5 | 11 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B T H T H |
14 | MNK FC Ljubljana | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 43 | -17 | 26 | B H B H B H |
15 | Drava | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 58 | -38 | 20 | T B B H B H |
16 | Tolmin | 27 | 5 | 3 | 19 | 18 | 53 | -35 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: