Số liệu thống kê VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đài Loan nữ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Đài Loan nữ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Đài Loan nữ
Thống kê bóng đá VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 45 |
Số trận đã kết thúc | 27 (60%) |
Số trận sắp đá | 18 (40%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 11 (24.44%) |
Số trận thắng (sân khách) | 10 (22.22%) |
Số trận hòa | 6 (13.33%) |
Số bàn thắng | 55 (2.04 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 27 (1 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 28 (1.04 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Hang Yuan (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Kaohsiung Sunny Bank (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Hang Yuan (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Hualien (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Hang Yuan, Nữ Inter Taoyuan (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Hualien (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Kaohsiung Sunny Bank (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Hang Yuan (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Taichung Blue Whale, Nữ Kaohsiung Sunny Bank (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Inter Taoyuan (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Hualien (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Inter Taoyuan (12 bàn thua) |
VĐQG Đài Loan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đài Loan nữ |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Đài Loan nữ |
Tên Tiếng Anh | Taiwan Mulan League Women |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |