Số liệu thống kê VĐQG Thụy Điển nữ mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển nữ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Thụy Điển nữ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Điển nữ
Thống kê bóng đá VĐQG Thụy Điển nữ mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 140 (76.92%) |
Số trận sắp đá | 42 (23.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 63 (34.62%) |
Số trận thắng (sân khách) | 49 (26.92%) |
Số trận hòa | 28 (15.38%) |
Số bàn thắng | 420 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 220 (1.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 200 (1.43 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Linkopings (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Rosengard (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Hacken (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ IFK Kalmar (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ IFK Kalmar (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ IFK Kalmar (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Hacken (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Hacken (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Hacken (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ IFK Kalmar (63 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ IFK Kalmar (35 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ IFK Kalmar, Nữ Vaxjo FF, Nữ IK Uppsala (28 bàn thua) |
VĐQG Thụy Điển nữ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển nữ |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia nữ Thụy Điển |
Tên Tiếng Anh | Sweden Woman |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |