Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 07/05
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
0.94O 2.25
0.93U 2.25
0.831
5.00X
3.402
1.67Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
20'0-0Makhehlene Makhaula
-
26'Nqobeko Siphelele Dlamini0-0
-
52'0-1
Patrick Maswanganyi (Assist:Kabelo Dlamini)
-
59'Siyanda Mthanti (Assist:Velemseni Ndwandwe)1-1
-
68'Sbonelo Cele1-1
-
73'1-2
Tshegofatso Mabaso (Assist:Mbekezile Mbokazi)
-
90'David Thokozani Lukhele1-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsOrlando Pirates
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
367Số đường chuyền400
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn6
-
-
21Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách10
-
-
19Long pass32
-
-
75Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 26 | 22 | 1 | 3 | 59 | 14 | 45 | 67 | H T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 23 | 17 | 1 | 5 | 36 | 17 | 19 | 52 | H T T B T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 24 | -3 | 30 | T H H B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 25 | 7 | 8 | 10 | 19 | 28 | -9 | 29 | T H H B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation