Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.84O 2.25
0.82U 2.25
0.851
3.20X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 28
-
Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
14'0-1
Devon Titus
-
45'0-1Ismael Olivier Toure
-
60'0-1Khomotjo Lekoloane
-
70'0-2
Lesiba Nku (Assist:Andre de Jong)
-
72'0-3
Thabo Brendon Moloisane (Assist:Fawaaz Basadien)
-
83'Blessing Mnuchu0-3
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
457Số đường chuyền492
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
4Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách12
-
-
26Long pass29
-
-
81Pha tấn công79
-
-
49Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 25 | 21 | 1 | 3 | 56 | 14 | 42 | 64 | T H T B T T |
2 | Orlando Pirates | 22 | 16 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 49 | T H T T B T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 21 | 0 | 30 | T T H H B B |
10 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
11 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
12 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 7 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T H H B B |
13 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
14 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation