Phong độ Stellenbosch FC gần đây, KQ Stellenbosch FC mới nhất
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
01/05/2025Stellenbosch FCChippa United0 - 0W
-
16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0W
-
29/03/2025MagesiStellenbosch FC0 - 0L
-
16/03/2025Sekhukhune UnitedStellenbosch FC1 - 1W
-
12/03/20251 Stellenbosch FCOrlando Pirates0 - 0D
-
27/04/2025Stellenbosch FCSimba Sports Club0 - 0D
-
20/04/2025Simba Sports ClubStellenbosch FC1 - 0L
-
09/04/2025ZamalekStellenbosch FC0 - 0W
-
02/04/2025Stellenbosch FCZamalek0 - 0D
-
08/03/2025Stellenbosch FCKaizer Chiefs 10 - 1L
Thống kê phong độ Stellenbosch FC gần đây, KQ Stellenbosch FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Stellenbosch FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Nam Phi | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Stellenbosch FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Stellenbosch FCSimba Sports Club0 - 0D
-
20/04/2025Simba Sports ClubStellenbosch FC1 - 0L
-
09/04/2025ZamalekStellenbosch FC0 - 0W
-
02/04/2025Stellenbosch FCZamalek0 - 0D
-
08/03/2025Stellenbosch FCKaizer Chiefs 10 - 1L
-
01/05/2025Stellenbosch FCChippa United0 - 0W
-
16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0W
-
29/03/2025MagesiStellenbosch FC0 - 0L
-
16/03/2025Sekhukhune UnitedStellenbosch FC1 - 1W
-
12/03/20251 Stellenbosch FCOrlando Pirates0 - 0D
- Kết quả Stellenbosch FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Stellenbosch FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Stellenbosch FC mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stellenbosch FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stellenbosch FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Stellenbosch FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 21 | 15 | 1 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 | 41 | T H T B T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi