Kết quả Stellenbosch FC vs Chippa United, 00h30 ngày 01/05
Kết quả Stellenbosch FC vs Chippa United
Đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.88O 2
0.91U 2
0.851
1.73X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 27
-
Stellenbosch FC vs Chippa United: Diễn biến chính
-
55'0-0Sirgio Kammies
-
83'Sanele Barns (Assist:Omega Mdaka)1-0
-
90'Oscarine Masuluke1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCChippa United
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
485Số đường chuyền312
-
-
74%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua0
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên20
-
-
17Thử thách13
-
-
27Long pass33
-
-
49Pha tấn công45
-
-
53Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 28 | 6 | 41 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation