Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi, 21h00 ngày 20/6
Kết quả Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi
Đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi
Phong độ Al-Ahli Wad Madani gần đây
Phong độ Hay Al Wadi gần đây
VĐQG Sudan 2025: Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi
-
Giải đấu: VĐQG SudanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi trước đây
-
02/11/2017Al-Ahli Wad Madani1 - 0Hay Al Wadi0 - 0W
-
10/04/2017Hay Al Wadi2 - 0Al-Ahli Wad Madani0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Sudan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli Wad Madani vs Hay Al Wadi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli Wad Madani (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Ahli Wad Madani (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ahli Wad Madani thắng
Bại: là số trận Al-Ahli Wad Madani thua
Thắng: là số trận Al-Ahli Wad Madani thắng
Bại: là số trận Al-Ahli Wad Madani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Sudan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ahli Wad Madani và Hay Al Wadi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Sudan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Sudan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli Wad Madani | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T T B T B |
2 | Amal Atbara | 8 | 3 | 5 | 0 | 13 | 9 | 4 | 14 | H H T T H T |
3 | Al Fallah SC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H T B H B |
4 | Ahli Al Khartoum | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B B T T |
5 | Al Ahly Shendi | 8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: