Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi, 20h00 ngày 14/6
Kết quả FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi
Đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi
Phong độ FK Hulbuk gần đây
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
VĐQG Tajikistan 2025: FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi trước đây
-
10/03/2025Pandjsher Rumi0 - 2FK Hulbuk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Hulbuk vs Pandjsher Rumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Hulbuk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Hulbuk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Hulbuk thắng
Bại: là số trận FK Hulbuk thua
Thắng: là số trận FK Hulbuk thắng
Bại: là số trận FK Hulbuk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Hulbuk và Pandjsher Rumi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 12 | 6 | 6 | 0 | 19 | 11 | 8 | 24 | T H H H T H |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
4 | Ravshan Kulob | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | H H H T T B |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B B T T T |
6 | FK Eskhata | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 16 | H T T B B H |
7 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 12 | H T B T B T |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: