Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Eskhata vs FC Khatlon, 21h00 ngày 13/6
Kết quả FK Eskhata vs FC Khatlon
Đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon
Phong độ FK Eskhata gần đây
Phong độ FC Khatlon gần đây
VĐQG Tajikistan 2025: FK Eskhata vs FC Khatlon
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon trước đây
-
09/03/2025Vakhsh Bokhtar3 - 1FK Eskhata2 - 1L
-
19/10/2024Vakhsh Bokhtar2 - 2FK Eskhata1 - 1D
-
24/05/2024FK Eskhata1 - 0Vakhsh Bokhtar1 - 0W
-
12/08/2023FK Eskhata1 - 0Vakhsh Bokhtar1 - 0W
-
06/04/2023Vakhsh Bokhtar0 - 2FK Eskhata0 - 0W
-
30/09/2022FK Eskhata0 - 0Vakhsh Bokhtar0 - 0D
-
17/04/2022Vakhsh Bokhtar3 - 2FK Eskhata0 - 1L
-
03/11/2021Vakhsh Bokhtar2 - 1FK Eskhata1 - 1L
-
28/08/2021Vakhsh Bokhtar1 - 0FK Eskhata0 - 0L
-
05/04/2021FK Eskhata1 - 1Vakhsh Bokhtar1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs FC Khatlon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Eskhata (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Eskhata (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Eskhata và FC Khatlon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
4 | Ravshan Kulob | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | H H H T T B |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B B T T T |
6 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
7 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 12 | H T B T B T |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: