Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ibiza Eivissa vs Andorra FC, 00h00 ngày 09/6
Kết quả Ibiza Eivissa vs Andorra FC
Nhận định, Soi kèo Ibiza vs Andorra, 0h ngày 09/06: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC
Phong độ Ibiza Eivissa gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Ibiza Eivissa vs Andorra FC
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC trước đây
-
01/06/2025Andorra FC2 - 0Ibiza Eivissa2 - 0L
-
28/07/2024Ibiza Eivissa0 - 2Andorra FC0 - 1L
-
27/07/2021Andorra FC0 - 1Ibiza Eivissa0 - 1W
-
18/03/2023Andorra FC2 - 2Ibiza Eivissa0 - 2D
-
29/11/2022Ibiza Eivissa0 - 1Andorra FC0 - 1L
-
25/04/2021Ibiza Eivissa2 - 1Andorra FC1 - 0W
-
04/04/2021Andorra FC1 - 0Ibiza Eivissa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ibiza Eivissa vs Andorra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ibiza Eivissa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ibiza Eivissa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ibiza Eivissa thắng
Bại: là số trận Ibiza Eivissa thua
Thắng: là số trận Ibiza Eivissa thắng
Bại: là số trận Ibiza Eivissa thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ibiza Eivissa và Andorra FC trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: