Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ trước đây
-
18/01/2025Athletic Club Bibao (W)0 - 2Barcelona (W)0 - 0W
-
11/05/2024Barcelona (W)7 - 0Athletic Club Bibao (W)3 - 0W
-
27/11/2023Athletic Club Bibao (W)0 - 4Barcelona (W)0 - 1W
-
13/05/2023Barcelona (W)3 - 0Athletic Club Bibao (W)0 - 0W
-
15/10/2022Athletic Club Bibao (W)0 - 3Barcelona (W)0 - 0W
-
13/02/2022Athletic Club Bibao (W)0 - 3Barcelona (W)0 - 1W
-
04/12/2021Barcelona (W)4 - 0Athletic Club Bibao (W)0 - 0W
-
22/06/2021Athletic Club Bibao (W)0 - 4Barcelona (W)0 - 2W
-
15/03/2024Barcelona (W)2 - 1Athletic Club Bibao (W)1 - 0W
-
08/03/2024Athletic Club Bibao (W)0 - 3Barcelona (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona Nữ và Athletic Club Bibao Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 29 | 27 | 0 | 2 | 122 | 16 | 106 | 81 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 29 | 24 | 3 | 2 | 85 | 26 | 59 | 75 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 29 | 15 | 10 | 4 | 44 | 23 | 21 | 55 | T B T H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 40 | 26 | 14 | 51 | T B H T B T |
5 | Granada CF(W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 45 | B T T T B B |
6 | Real Sociedad (W) | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B B H B T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 39 | T B B B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 29 | 10 | 6 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | H T B H T H |
9 | Eibar (W) | 29 | 9 | 8 | 12 | 21 | 40 | -19 | 35 | T B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 33 | 59 | -26 | 30 | T B H B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 48 | -25 | 29 | B H T H B B |
12 | Levante UD (W) | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 45 | -16 | 28 | B T T H B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 29 | 6 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 28 | H B B B T H |
14 | Deportivo La Coruna W | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 44 | -20 | 27 | B T B B B H |
15 | Real Betis (W) | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 61 | -39 | 23 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 22 | 45 | -23 | 22 | B H B T T H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: