Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ, 17h00 ngày 04/5
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ trước đây
-
21/09/2024FC Levante Badalona (W)1 - 0Madrid CFF (W)1 - 0L
-
19/02/2024Madrid CFF (W)2 - 1FC Levante Badalona (W)0 - 0W
-
26/11/2023FC Levante Badalona (W)3 - 4Madrid CFF (W)2 - 3W
-
26/03/2023FC Levante Badalona (W)2 - 2Madrid CFF (W)0 - 1D
-
24/09/2022Madrid CFF (W)3 - 1FC Levante Badalona (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madrid CFF Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madrid CFF Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Madrid CFF Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madrid CFF Nữ thắng
Bại: là số trận Madrid CFF Nữ thua
Thắng: là số trận Madrid CFF Nữ thắng
Bại: là số trận Madrid CFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madrid CFF Nữ và Levante Las Planas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 27 | 25 | 0 | 2 | 109 | 16 | 93 | 75 | T B T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | B H T B B B |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 | 35 | T T B H H B |
9 | Sevilla FC (W) | 27 | 9 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 32 | T B H T B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 24 | B B H B B B |
15 | Real Betis (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 50 | -28 | 23 | B B B T B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 4 | 6 | 17 | 19 | 44 | -25 | 18 | T B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: