Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Terrassa vs Sabadell, 23h30 ngày 20/4
Kết quả Terrassa vs Sabadell
Đối đầu Terrassa vs Sabadell
Phong độ Terrassa gần đây
Phong độ Sabadell gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2025-2026: Terrassa vs Sabadell
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terrassa vs Sabadell trước đây
-
16/01/2025Terrassa1 - 2Sabadell0 - 1L
-
08/08/2011Sabadell1 - 0Terrassa0 - 0L
-
08/12/2024Sabadell0 - 0Terrassa0 - 0D
-
24/01/2010Sabadell2 - 0Terrassa2 - 0L
-
13/09/2009Terrassa1 - 1Sabadell0 - 0D
-
25/01/2009Terrassa1 - 3Sabadell0 - 0L
-
14/09/2008Sabadell3 - 2Terrassa0 - 0L
-
27/01/2008Sabadell1 - 1Terrassa0 - 0D
-
10/09/2007Terrassa2 - 4Sabadell0 - 0L
-
06/03/2006Terrassa1 - 1Sabadell0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Terrassa vs Sabadell
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Sabadell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Sabadell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Sabadell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terrassa (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Terrassa (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terrassa và Sabadell trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 31 | 21 | 8 | 2 | 54 | 14 | 40 | 71 | T H T T T B |
2 | Cacereno | 31 | 17 | 10 | 4 | 50 | 29 | 21 | 61 | T T H T T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 31 | 16 | 9 | 6 | 45 | 26 | 19 | 57 | H T B B H H |
4 | Getafe B | 31 | 15 | 9 | 7 | 46 | 30 | 16 | 54 | B T B H H T |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 31 | 15 | 7 | 9 | 42 | 35 | 7 | 52 | T T T T B T |
6 | CD Coria | 31 | 14 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 49 | T T H H B H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 28 | 8 | 48 | H H T B B H |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 32 | -1 | 38 | H B B T T T |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: