Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F, 17h00 ngày 01/6
Kết quả CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F
Đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F
Phong độ CF Talavera de la Reina gần đây
Phong độ Torrent C.F gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F trước đây
-
25/05/2025Torrent C.F1 - 1CF Talavera de la Reina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs Torrent C.F: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Talavera de la Reina (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CF Talavera de la Reina (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Talavera de la Reina thắng
Bại: là số trận CF Talavera de la Reina thua
Thắng: là số trận CF Talavera de la Reina thắng
Bại: là số trận CF Talavera de la Reina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Talavera de la Reina và Torrent C.F trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: