Đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana, 18h30 ngày 20/4
Kết quả Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
Đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana trước đây
-
22/12/2024BEC Tero Sasana0 - 1Kasetsart FC0 - 1W
-
18/08/2019Kasetsart FC1 - 1BEC Tero Sasana1 - 1D
-
21/04/2019BEC Tero Sasana1 - 1Kasetsart FC1 - 1D
-
04/02/2018BEC Tero Sasana0 - 1Kasetsart FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs BEC Tero Sasana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kasetsart FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasetsart FC và BEC Tero Sasana trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 31 | 18 | 6 | 7 | 55 | 30 | 25 | 60 | T T T T B T |
2 | Phrae United FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 60 | 37 | 23 | 56 | B H B T H T |
3 | Ayutthaya United | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 29 | 23 | 56 | T H T B B T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 30 | 13 | 11 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | H T T T H B |
5 | Mahasarakham United FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 37 | 5 | 47 | T B H H H T |
6 | Lampang FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 39 | 8 | 44 | B T B H T B |
7 | Kasetsart FC | 30 | 11 | 11 | 8 | 34 | 34 | 0 | 44 | B T H T B H |
8 | Bangkok | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 43 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | JL Chiangmai United FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 46 | -6 | 39 | B T H B T T |
10 | Nakhon Si United FC | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 49 | -3 | 38 | H T B B H T |
11 | Sisaket United | 31 | 9 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 38 | T H B B B B |
12 | Chanthaburi FC | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B T H H T T |
13 | BEC Tero Sasana | 30 | 10 | 6 | 14 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T T H B T |
14 | Chainat FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 26 | 30 | -4 | 32 | B B T T T H |
15 | Pattaya Discovery United FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T B B B |
16 | Trat FC | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 29 | B H B B T B |
17 | Suphanburi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 40 | 68 | -28 | 22 | H H B H B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: