Đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor, 23h00 ngày 11/5
Kết quả Besiktas JK vs Adana Demirspor
Đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas JK vs Adana Demirspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor trước đây
-
16/12/2024Adana Demirspor2 - 1Besiktas JK2 - 0L
-
24/01/2024Besiktas JK0 - 0Adana Demirspor0 - 0D
-
28/09/2023Adana Demirspor4 - 2Besiktas JK2 - 0L
-
21/05/2023Adana Demirspor1 - 4Besiktas JK1 - 1W
-
30/12/2022Besiktas JK1 - 0Adana Demirspor1 - 0W
-
15/02/2022Adana Demirspor1 - 1Besiktas JK0 - 1D
-
22/09/2021Besiktas JK3 - 3Adana Demirspor2 - 0D
-
07/08/2021Adana Demirspor1 - 1Besiktas JK0 - 0D
-
22/01/2015Adana Demirspor1 - 4Besiktas JK1 - 1W
-
24/12/2014Besiktas JK1 - 2Adana Demirspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Besiktas JK (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: